khâm thiên giám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm thiên giám+
- (lịch sử) The astronomical service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khâm thiên giám"
- Những từ có chứa "khâm thiên giám" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 478